Có 2 kết quả:

后撤 hòu chè ㄏㄡˋ ㄔㄜˋ後撤 hòu chè ㄏㄡˋ ㄔㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull back (an army)
(2) to retreat

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull back (an army)
(2) to retreat